Có 2 kết quả:

碳鏈纖維 tàn liàn xiān wéi ㄊㄢˋ ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ碳链纤维 tàn liàn xiān wéi ㄊㄢˋ ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carbon chain fiber

Từ điển Trung-Anh

carbon chain fiber